







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Balikesirspor Youth | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng | 
| 04-10-2020 | Balikesirspor | 23 Elazig FK | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | 23 Elazig FK | Balikesirspor | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-02-2022 | Balikesirspor | Arnavutköy Belediyespor | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Arnavutköy Belediyespor | Balikesirspor | - | Kết thúc cho thuê | 
| 13-09-2023 | Balikesirspor | Silifke Belediyespor | - | Ký hợp đồng | 
| 10-01-2024 | Silifke Belediyespor | 23 Elazig FK | - | Cho thuê | 
| 29-06-2024 | 23 Elazig FK | Silifke Belediyespor | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-10-2024 | Silifke Belediyespor | Carsambaspor | - | Ký hợp đồng | 
| 22-01-2025 | Carsambaspor | Sultanbeyli Belediye Spor | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Elazig Belediyespor |   | Musspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Nevsehirspor Genclik |   | Elazig Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Elazig Belediyespor |   | Catalca Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Bursa Yıldırımspor |   | Elazig Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 10:00 | Bergama Belediyespor |   | Elazig Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Elazig Belediyespor |   | Tokat Bld Plevnespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Adana 1954 |   | Elazig Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Silifke Belediyespor |   | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Efeler 09 |   | Silifke Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |