
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Gangneung Jungang High School | Catholic Kwandong University | - | Ký hợp đồng |
| 21-06-2015 | Gangwon Football Club | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 20-03-2017 | Gimcheon Sangmu Football Club | Gangwon Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2020 | Gangwon Football Club | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Jeju SK FC | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2025 07:30 | Seoul E-Land FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-10-2025 05:00 | Gimpo FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-10-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-10-2025 05:00 | Seongnam FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-06-2025 10:00 | Chungnam Asan | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-06-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-05-2025 07:30 | Hwaseong FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 18-05-2025 10:00 | Gimpo FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 2 | 19/20 14/15 |