
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Real Madrid C (- 2015) | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2014 | UD Levante B | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2018 | Ponferradina | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2021 | UD Logrones | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | Burgos CF | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Durand Cup Winner | 1 | 25/26 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 19/20 |
| Spanish champion | 1 | 11/12 |