STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Norwich City Youth | Norwich City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Norwich City U23 | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Norwich City | Marseille | 2M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Marseille | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 05-10-2025 13:00 | Bologna | ![]() ![]() | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 02-10-2025 16:45 | Bologna | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2025 16:00 | Lecce | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-09-2025 19:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-09-2025 18:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-08-2025 18:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 28-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 16:00 | England U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 19:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 19:00 | England U21 | ![]() ![]() | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 25 |