STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
17-07-2014 | Bordeaux B | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Chamois Niortais | Brentford | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Brentford | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Queens Park Rangers | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | Bordeaux | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-04-2025 15:55 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 15:40 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2025 14:15 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-03-2025 19:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-03-2025 19:00 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-02-2025 15:30 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-02-2025 17:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-02-2025 17:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-02-2025 13:55 | Al Kholood | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-01-2025 15:15 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 13/14 |