| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SU Sintrense Youth19 | Boavista FC Y19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Boavista FC Y19 | SC Vila Real | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | SC Vila Real | Boavista FC Y19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Boavista FC Y19 | SF Damaiense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SF Damaiense | Louletano DC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Louletano DC | Eléctrico FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Eléctrico FC | ARC Oleiros | - | Ký hợp đồng |
| 25-04-2019 | ARC Oleiros | Throttur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | Throttur Reykjavik | SC Kfar Qasim | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | SC Kfar Qasim | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 05-05-2022 | Sandecja Nowy Sacz | HotturHuginn | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | HotturHuginn | Sertanense FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2023 | Sertanense FC | UMF Njardvik | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2024 | UMF Njardvik | Thor Akureyri | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu