STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Serie A Ý, Nữ | 19-10-2025 10:30 | Napoli Women | ![]() ![]() | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 15-10-2025 19:00 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Barcelona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 12-10-2025 10:30 | AC Milan Women | ![]() ![]() | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 27-09-2025 15:30 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Juventus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 23-09-2025 18:30 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Lazio Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 14-09-2025 13:00 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Sassuolo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-04-2025 09:10 | Australia Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-12-2024 08:40 | Australia Women | ![]() ![]() | Chinese Taipei Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-12-2024 09:10 | Australia Women | ![]() ![]() | Chinese Taipei Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 28-11-2024 10:10 | Australia Women | ![]() ![]() | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu