STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 04-04-2025 09:10 | Australia Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-12-2024 08:40 | Australia Women | ![]() ![]() | Chinese Taipei (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-12-2024 09:10 | Australia Women | ![]() ![]() | Chinese Taipei (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 28-11-2024 10:10 | Australia Women | ![]() ![]() | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 28-10-2024 17:10 | Germany Women | ![]() ![]() | Australia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 09:00 | KI Klaksvik (w) | ![]() ![]() | Nordsjaelland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 15:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | Nordsjaelland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 13-07-2024 19:00 | Australia Women | ![]() ![]() | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 14-10-2023 13:00 | Kolding BK (w) | ![]() ![]() | Nordsjaelland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 14-05-2023 13:00 | Nordsjaelland (w) | ![]() ![]() | HB Koge (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu