
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2015 | Chelsea FC (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2018 | Arsenal (w) | Manchester United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2021 | Manchester United (w) | Chelsea FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng Nhất nữ Anh | 16-11-2025 12:00 | Liverpool Women | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 11-11-2025 20:00 | St. Polten Women | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 27-07-2025 16:00 | England Women | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 22-07-2025 19:00 | England Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 17-07-2025 19:00 | Sweden Women | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 13-07-2025 19:00 | England Women | Wales Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 09-07-2025 16:00 | England Women | Netherlands Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 05-07-2025 19:00 | France Women | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 04-04-2025 19:00 | England Women | Belgium Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 15:30 | Chelsea FC Women | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Arnold Clark Cup winner | 1 | 23 |
| FA Women's League Cup runner-up | 2 | 22/23 21/22 |
| Women's FA Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Women's Super League winner | 2 | 22/23 21/22 |
| CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima winner | 1 | 22 |
| Women's Championship winner | 1 | 18/19 |
| FA Women's League Cup winner | 1 | 17/18 |
| Women's FA Cup runner-up | 1 | 17/18 |