
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Pogon Szczecin Youth | Pogon Szczecin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Pogon Szczecin U19 | Pogon Szczecin II | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2020 | Pogon Szczecin II | GKS Jastrzebie | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | GKS Jastrzebie | Pogon Szczecin II | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2021 | Pogon Szczecin II | Gornik Leczna | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Gornik Leczna | Pogon Szczecin II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Pogon Szczecin II | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | Pogon Szczecin | Gornik Zabrze | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Gornik Zabrze | Pogon Szczecin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Pogon Szczecin | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2025 16:30 | Gornik Zabrze | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 12:45 | Korona Kielce | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 18:15 | Gornik Zabrze | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-09-2025 15:30 | Gornik Zabrze | Widzew lodz | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2025 17:00 | Rakow Czestochowa | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-08-2025 18:15 | Gornik Zabrze | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 15:30 | Pogon Szczecin | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-07-2025 12:45 | Gornik Zabrze | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Gornik Zabrze | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu