STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2013 | ROW Rybnik U19 | KS Energetyk ROW | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | KS Energetyk ROW | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
11-02-2016 | Piast Gliwice | KS Energetyk ROW | - | Cho thuê |
29-06-2016 | KS Energetyk ROW | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2017 | Piast Gliwice | KS Energetyk ROW | - | Cho thuê |
29-06-2017 | KS Energetyk ROW | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2017 | Piast Gliwice | KS Energetyk ROW | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KS Energetyk ROW | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Rakow Czestochowa | Pordenone FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Pordenone FC | Rakow Czestochowa | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2023 | Rakow Czestochowa | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Gornik Zabrze | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-02-2025 13:45 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-02-2025 13:45 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-02-2025 13:45 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-12-2024 16:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-12-2024 13:45 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2024 13:45 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-11-2024 19:15 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-11-2024 19:30 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2024 15:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-10-2024 16:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Stal Mielec | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Polish champion | 1 | 22/23 |
Polish cup winner | 2 | 21/22 20/21 |