
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2020 | - | EC Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2023 | EC Primavera | Rio Branco EC (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2023 | Rio Branco EC (SP) | Parauapebas Futebol Clube (PA) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Parauapebas Futebol Clube (PA) | Rio Branco EC (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-05-2024 | Rio Branco EC (SP) | Esporte Clube Laranja Mecânica | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Esporte Clube Laranja Mecânica | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 12:30 | Chiangrai United | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 11:00 | Port FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2025 11:30 | Chiangrai United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:30 | Chiangrai United | Kanchanaburi Power FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 11:30 | Chonburi FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 11:00 | Chiangrai United | BG Pathum United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:30 | Ayutthaya United | Chiangrai United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | Khonkaen United | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-04-2025 12:00 | Chiangrai United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu