
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Jagiellonia Białystok Youth | Jagiellonia Bialystok U19 | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2014 | Jagiellonia Bialystok U19 | Jagiellonia Bialystok II | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2014 | Jagiellonia Bialystok II | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Jagiellonia Bialystok | Miedz Legnica | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Miedz Legnica | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2018 | Jagiellonia Bialystok | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Jagiellonia Bialystok | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2023 | Free player | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Iraklis | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | GKS Tychy | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 01-03-2024 19:30 | GKS Tychy | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 17-12-2023 17:00 | GKS Tychy | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 08-12-2023 17:00 | GKS Tychy | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 27-11-2023 17:00 | GKS Tychy | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 12-11-2023 11:40 | GKS Katowice | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 05-11-2023 11:40 | GKS Tychy | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu