
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | SE Palmeiras U17 | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Palmeiras | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Ponte Preta | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Palmeiras | CRB AL | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | CRB AL | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2023 | Palmeiras | Portimonense | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-08-2025 23:30 | Fortaleza | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 03-05-2025 10:00 | Viseu | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-04-2025 13:00 | Portimonense | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-04-2025 13:00 | Portimonense | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-03-2025 15:30 | Vizela | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-03-2025 18:45 | Portimonense | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-03-2025 18:00 | SL Benfica B | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 11:00 | Portimonense | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 21-02-2025 18:00 | Penafiel | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian champion | 2 | 22 16 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 20 |