
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | - | SSV Jahn Regensburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SSV Jahn Regensburg Youth | FC Ingolstadt 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Ingolstadt 04 Youth | 1.FC Nürnberg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | 1.FC Nürnberg Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Nurnberg U19 | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | 1. FC Nürnberg | Eintracht Frankfurt | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 19-10-2025 13:30 | SC Freiburg | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Bulgaria | Turkiye | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Atletico Madrid | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 16:30 | Borussia Monchengladbach | Eintracht Frankfurt | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FC Union Berlin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Eintracht Frankfurt | Galatasaray | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-09-2025 18:30 | Bayer 04 Leverkusen | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | SV Werder Bremen | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| TM-Player of the season | 1 | 24 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |