
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | National Football Academy U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Young Lions | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Hougang United FC | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2018 | Free player | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Young Lions | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Albirex Niigata FC | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Balestier Khalsa FC | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2024 | Geylang United FC | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Singaporean champion | 1 | 19/20 |