
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Karacabey Belediye Spor Youth | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2016 | Karacabey Belediyespor | Zaferspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2018 | Zaferspor | Gülbahcespor | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2019 | Gülbahcespor | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2020 | Karacabey Belediyespor | Erokspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Erokspor | Karacabey Belediyespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2021 | Karacabey Belediyespor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Samsunspor | Umraniyespor | - | Cho thuê |
| 16-10-2023 | Umraniyespor | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2024 | Samsunspor | Fethiyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Fethiyespor | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2024 | Samsunspor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Fethiyespor | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Fethiyespor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 22/23 |
| Turkish 4th division champion | 1 | 19/20 |