






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 12-02-2007 | Yesil Beyaz Futbol Spor Youth | Galatasaray Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2009 | Galatasaray Youth | Galatasaray U16 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2010 | Galatasaray U16 | Galatasaray U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Galatasaray U17 | Galatasaray SK U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2012 | Galatasaray SK U18 | Galatasaray U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 19-08-2014 | Galatasaray U21 | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng | 
| 01-02-2015 | Menemen Belediye Spor | Manisaspor | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2016 | Manisaspor | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng | 
| 07-08-2019 | Erzincanspor | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng | 
| 28-01-2020 | Hocvan Spor | Ofspor | - | Cho thuê | 
| 02-08-2020 | Ofspor | Hocvan Spor | - | Kết thúc cho thuê | 
| 17-08-2021 | Hocvan Spor | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Erzincanspor | Yeni Orduspor | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Yeni Orduspor | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Ergene Velimese |   | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Karsiyaka |   | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Yeni Amasya Spor |   | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Karsiyaka |   | Eynesil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Karsiyaka |   | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Efeler 09 |   | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Anadolu Universitesi |   | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 1 | 15/16 |