
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2013 | Deportivo Cali | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Rayo Vallecano | Deportivo Cali | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2014 | Deportivo Cali | Rayo Vallecano | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2014 | Rayo Vallecano | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Real Valladolid CF | Rayo Vallecano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Rayo Vallecano | Girona FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Girona FC | Rayo Vallecano | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2017 | Rayo Vallecano | Girona FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Girona FC | Rayo Vallecano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Rayo Vallecano | Girona FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-09-2020 | Girona FC | Atalanta | 0.52M € | Cho thuê |
| 13-01-2021 | Atalanta | Girona FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2021 | Girona FC | Elche | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Elche | Girona FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2021 | Girona FC | Elche | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Elche | Villarreal CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2023 | Villarreal CF | CA Osasuna | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | CA Osasuna | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2024 | Villarreal CF | RCD Mallorca | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 13:00 | RCD Mallorca | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 20:00 | Villarreal CF | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Colombia | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | RCD Mallorca | Getafe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 20:00 | Real Betis | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 13:00 | RCD Mallorca | Levante | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 12:00 | Sevilla FC | RCD Mallorca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 00:30 | Canada | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | Athletic Club | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | RCD Mallorca | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| World Cup participant | 1 | 18 |