
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | CF América U17 | CF América II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | CF América II | CF América U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | CF América U19 | CD Irapuato | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | CD Irapuato | CF América U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | CF América U19 | CF América II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | CF América II | Alebrijes de Oaxaca | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Alebrijes de Oaxaca | CF América II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | CF América II | Cimarrones de Sonora | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Cimarrones de Sonora | Venados FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Venados FC | CF Atlante | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | CF Atlante | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Pumas U.N.A.M. | CF Atlante | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | CF Atlante | Leones Negros | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 15/16 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 15/16 13/14 |