STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | SV Böheimkirchen Jugend | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2016 | Rapid Wien U16 | Southampton U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Southampton U23 | St.Polten | - | Cho thuê |
30-07-2020 | St.Polten | Southampton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Southampton U23 | Fortuna Dusseldorf | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2023 | Fortuna Dusseldorf | SV Darmstadt 98 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2024 | SV Darmstadt 98 | Birmingham City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 29-08-2025 19:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2025 19:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 08-08-2025 19:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-05-2025 14:00 | Cambridge United | ![]() ![]() | Birmingham City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 30-04-2025 18:45 | Blackpool | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 27-04-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Burton | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 24/25 |
English 3rd tier champion | 1 | 24/25 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 15/16 |