
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2011 | Tombense | Figueirense | - | Cho thuê |
| 19-05-2011 | Figueirense | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-05-2011 | Tombense | America MG | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | America MG | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2012 | Tombense | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Sport Club do Recife | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Tombense | Grasshopper | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Grasshopper | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2013 | Tombense | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Athletico Paranaense | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2015 | Tombense | Avaí FC | - | Cho thuê |
| 19-07-2015 | Avaí FC | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2015 | Tombense | Criciuma | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Criciuma | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2016 | Tombense | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
| 04-05-2017 | Red Bull Brasil (SP) | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-05-2017 | Tombense | Guarani SP | - | Cho thuê |
| 07-02-2018 | Guarani SP | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2018 | Tombense | Nagoya Grampus | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Nagoya Grampus | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-09-2019 | Tombense | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 23-12-2019 | Oeste FC | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2020 | Tombense | Centro Sportivo Alagoano | - | Cho thuê |
| 28-09-2020 | Centro Sportivo Alagoano | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-12-2020 | Tombense | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2021 | Free player | EC Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 21-04-2022 | EC Primavera | Iporá Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2022 | Iporá Esporte Clube | Hercílio Luz FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Hercílio Luz FC | Ferroviario AC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Ferroviario AC | Porto Vitória FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 12/13 |