
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | AD Carmelita Youth | AD Carmelita | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | AD Carmelita | Deportivo Saprissa | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Deportivo Saprissa | AD Carmelita | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | AD Carmelita | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Herediano | AD Guanacasteca | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AD Guanacasteca | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Herediano | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | AD San Carlos | Alajuelense | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Alajuelense | AD San Carlos | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | AD San Carlos | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Alajuelense | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 29-10-2025 02:00 | CD Motagua | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 22-10-2025 02:00 | CS Cartagines | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 03-10-2025 02:15 | CD Olimpia | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 26-09-2025 02:00 | CS Cartagines | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 15-03-2024 00:00 | LD Alajuelense | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 21:00 | AD Grecia | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 06-12-2023 03:00 | LD Alajuelense | Real Esteli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 25 23 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| CONCACAF Central American Cup Winner | 1 | 23 |
| Costa Rican champion Invierno | 1 | 21/22 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |