
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Viettel FC Youth | XM Hai Phong FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | XM Hai Phong FC | Ho Chi Minh City FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Ho Chi Minh City FC | XM Hai Phong FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2020 | XM Hai Phong FC | CLB Thanh Hoa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 05-02-2025 12:30 | PSM Makassar | CLB Thanh Hoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 22-01-2025 11:00 | CLB Thanh Hoa | Svay Rieng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 08-01-2025 12:00 | BG Pathum United | CLB Thanh Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 05-01-2025 13:00 | Thailand | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 29-12-2024 13:00 | Vietnam | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 26-12-2024 13:00 | Singapore | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 18-12-2024 13:00 | Philippines | Vietnam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 15-12-2024 13:00 | Vietnam | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 09-12-2024 13:00 | Laos | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2024 13:00 | Terengganu FC | CLB Thanh Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnamese Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| AFF Championship winner | 1 | 23/24 |
| Vietnamese Super cup winner | 1 | 22/23 |