
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | AC Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2013 | Le Havre B | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2014 | Sunderland | Bastia | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Bastia | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Sunderland | Charlton Athletic | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-03-2017 | Charlton Athletic | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Stabaek | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Sochaux | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2019 | RC Lens | Guingamp | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Guingamp | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
| 24-09-2024 | Free player | Real Balompedica Linense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 29-01-2024 17:00 | Cape Verde | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-01-2024 14:00 | Burkina Faso | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 06-01-2024 18:30 | Tunisia | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |