
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 02-12-2025 18:00 | Scotland Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 29-11-2025 17:30 | England Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 20-11-2025 07:00 | East Bengal FC Women | Wuhan Jianghan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Đại hội Thể thao Trung Quốc Nữ | 15-11-2025 11:45 | Hubei (w) | Jiangsu (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 16-07-2025 07:00 | Japan Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 09-07-2025 11:00 | South Korea Women | China Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 24-05-2025 12:00 | Melbourne City Women | Wuhan Jianghan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 23-03-2025 06:00 | Urawa Red Diamonds Ladies | Wuhan Jianghan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 19:45 | Netherlands Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CFA Yongchuan International Women's Football Tournament | 29-10-2024 11:35 | China Women | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Women's Asian Cup winner | 1 | 22 |
| EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 1 | 22 |
| Four Nations Tournament winner | 1 | 19 |