
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Dundee United FC U17 | Dundee United FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dundee United FC U18 | Dundee United FC B | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2020 | Dundee United FC B | Elgin City | - | Cho thuê |
| 29-04-2020 | Elgin City | Dundee United FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Dundee United FC B | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2020 | Dundee United | Cove Rangers | - | Cho thuê |
| 14-01-2021 | Cove Rangers | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-03-2021 | Dundee United | Cove Rangers | - | Cho thuê |
| 11-05-2021 | Cove Rangers | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Dundee United | Dunfermline Athletic | - | Cho thuê |
| 03-01-2022 | Dunfermline Athletic | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-11-2025 17:45 | Kilmarnock | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-03-2025 13:30 | Ross County | Dundee United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 16-03-2025 15:00 | Dundee United | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 02-03-2025 15:00 | Aberdeen | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-02-2025 19:45 | Dundee United | Hibernian | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Dundee United | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Celtic FC | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 20-01-2025 20:00 | Dundee | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 08-01-2025 19:45 | Celtic FC | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 02-01-2025 17:30 | Dundee | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu