STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Fortuna Wormerveer U19 | RKC Waalwijk U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | RKC Waalwijk U21 | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
14-08-2022 | RKC Waalwijk | SC Telstar | - | Cho thuê |
29-06-2023 | SC Telstar | RKC Waalwijk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | RKC Waalwijk | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-08-2025 12:30 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | FC Utrecht | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-08-2025 14:45 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-05-2025 12:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-04-2025 16:45 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | FC Utrecht | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2025 12:30 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-03-2025 10:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu