
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Velez Sarsfield U20 | Velez Sarsfield | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2016 | Velez Sarsfield | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | CA Independiente | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2022 | CA Independiente | Club Leon | 0.564M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2024 | Club Leon | Cruzeiro Esporte Clube | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Vitoria BA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 23:30 | Palmeiras | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 23:30 | CR Flamengo | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Brasil | 11-09-2025 22:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 30-07-2025 22:30 | Cruzeiro Esporte Clube | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-07-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-05-2025 23:30 | Fortaleza | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 22/23 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Brazilian cup winner | 2 | 18 17 |
| Campeão Mineiro | 1 | 18 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Campeón Supercopa Argentina | 1 | 13/14 |
| Argentinian champion | 2 | 13 12 |