
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-07-2013 | CS Sedan-Ardennes B | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2016 | MC Alger | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | USM Alger | CS Sedan-Ardennes | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | CS Sedan-Ardennes | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 17-10-2020 | JS kabylie | CA Bordj Bou Arreridj | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | CA Bordj Bou Arreridj | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2021 | Free player | FC Swift Hesperange II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Swift Hesperange II | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Swift Hesperange | Farciennes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 22/23 |
| Algerian cup winner | 2 | 15/16 13/14 |
| Best young player | 1 | 14 |