
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Neftchi Fergana U19 | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | Neftchi Fargona | Termez Surkhon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Termez Surkhon | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | Pakhtakor | Neftchi Fargona | - | Cho thuê |
| 19-07-2022 | Neftchi Fargona | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2022 | Pakhtakor | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Neftchi Fargona | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Navbahor Namangan | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Champions League | 22-02-2024 16:00 | Al Ittihad Club | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 15-02-2024 14:00 | Navbahor Namangan | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 04-12-2023 16:00 | Mumbai City FC | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 28-11-2023 16:00 | Navbahor Namangan | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 06-11-2023 14:08 | Nassaji Mazandaran | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAFA Nations Cup winner | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Uzbek Champion | 2 | 20/21 19/20 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| Uzbek Cup Winner | 1 | 20 |