
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Palmeiras | Colorado Rapids | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Colorado Rapids | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Palmeiras | Fortaleza | - | Cho thuê |
| 31-07-2023 | Fortaleza | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2023 | Palmeiras | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Atletico Clube Goianiense | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2024 | Palmeiras | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2025 | Vitoria BA | Gremio (RS) | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-11-2025 22:30 | Botafogo RJ | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Gremio (RS) | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 22:00 | Gremio (RS) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Gaucho Brazil | 08-07-2025 22:30 | Gremio (RS) | Esporte Clube São José Porto Alegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 21-05-2025 00:30 | Gremio (RS) | Centro Sportivo Alagoano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 13-05-2025 22:00 | Gremio (RS) | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-04-2025 22:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-04-2025 22:00 | Mirassol | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-04-2025 20:30 | Gremio (RS) | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-04-2025 22:00 | Gremio (RS) | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 20 |
| Under-20 Brazilian champion | 1 | 18 |