
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | FC Nitra U19 | Nitra | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nitra | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2015 | Spartak Trnava | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2018 | MSK Zilina | Brescia | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2022 | Brescia | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | Backa Topola | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | MTK Budapest | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2024 | Free player | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-05-2025 15:00 | KFC Komarno | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-04-2025 13:30 | KFC Komarno | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-03-2025 13:30 | KFC Komarno | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-03-2025 14:30 | KFC Komarno | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-03-2025 14:30 | MFK Ruzomberok | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-03-2025 14:30 | Sport Podbrezova | KFC Komarno | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2024 17:00 | KFC Komarno | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-11-2024 14:30 | KFC Komarno | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-10-2024 17:00 | Spartak Trnava | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
| Italian Serie B champion | 1 | 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Slovak champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |