
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Bologna Youth | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Bologna U20 | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Bologna U20 | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Torino U19 | Bologna U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Bologna U20 | Torino U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Torino U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2022 | Free player | Pistoiese | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2022 | Pistoiese | Gubbio | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | Gubbio | ACD Virtus Entella | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-11-2025 16:15 | Catanzaro | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 16:15 | ACD Virtus Entella | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 24/25 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 24/25 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 18/19 |