| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2009 | Chukyo High School | Chukyo University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Chukyo University | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Matsumoto Yamaga FC | FC Osaka | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | FC Osaka | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Matsumoto Yamaga FC | Azul Claro Numazu | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Azul Claro Numazu | Blaublitz Akita | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu