
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2013 | Free player | KF Delvina | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2015 | KF Delvina | FK Partizani B (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2016 | FK Partizani B (- 2021) | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2017 | Partizani Tirana | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | KF Luftetari | KS Bylis | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | KS Bylis | KF Luftetari | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | KF Luftetari | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | KS Bylis | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2024 | Egnatia | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | KS Dinamo Tirana | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | FC Feronikeli 74 | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian champion | 1 | 23/24 |