
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Mouloudia Club d'Oujda Reserve | MCO Mouloudia Oujda | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | MCO Mouloudia Oujda | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Umm Salal | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Raja Club Athletic | Maniema Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 04-01-2025 19:00 | Raja Club Athletic | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 15-12-2024 13:00 | Mamelodi Sundowns | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 07-12-2024 13:00 | Maniema Union | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan champion | 1 | 23/24 |
| Moroccan cup winner | 1 | 23/24 |
| African Nations Championship winner | 1 | 20/21 |