
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Boldklubben af 1893 Youth | Lyngby BK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Lyngby BK Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Boldklubben af 1893 Youth | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AB Akademisk | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2014 | Nordsjaelland | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2016 | Stromsgodset | Lillestrom | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Lillestrom | Stromsgodset | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2018 | Stromsgodset | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hajduk Split | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Apollon Limassol FC | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 02-04-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2025 11:00 | Bangkok United FC | Khonkaen United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-03-2025 12:00 | Port FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 12:00 | Bangkok United FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 07-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-01-2025 11:00 | Lamphun Warriors | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-01-2025 12:00 | Bangkok United FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 12-01-2025 12:00 | Bangkok United FC | Buriram United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Bangkok United FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Cyprian champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |