
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Free player | UNAM Pumas II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | UNAM Pumas II | Pumas U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Pumas U20 | UNAM Pumas II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | UNAM Pumas II | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Pumas U.N.A.M. | Pumas Tabasco | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Pumas Tabasco | CF Atlante | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | CF Atlante | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Mazatlan FC | Celaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Celaya FC | CD Lugo | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | CD Lugo | Celaya FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 29-11-2025 21:00 | Deportes La Serena | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 08-11-2025 15:30 | Deportes La Serena | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 28-08-2025 23:00 | Everton CD | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 00:00 | Union La Calera | Deportes La Serena | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-08-2025 21:30 | Deportes La Serena | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 21-02-2025 19:30 | Athletic Bilbao B | CD Lugo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 25-02-2024 23:05 | Celaya FC | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 06-02-2024 23:05 | Celaya FC | Club Deportivo Dorados de Sinaloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 26-01-2024 03:05 | Celaya FC | Correcaminos de la U.A.T. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Mexico | 18-01-2024 01:05 | Celaya FC | Club Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu