
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-03-2019 | Free player | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FK Liepaja | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | FK Spartaks | Orebro | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Orebro | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2022 | FK Spartaks | GAIS | - | Cho thuê |
| 14-07-2022 | GAIS | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2022 | FK Spartaks | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2025 | GAIS | Dinamo Samarqand | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2024 14:30 | GAIS | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 15:30 | Brommapojkarna | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-09-2024 17:10 | IFK Goteborg | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-09-2024 17:00 | GAIS | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 20 |