
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AVV Zeeburgia Youth | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2020 | FC Utrecht (Youth) | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
| 27-01-2021 | NEC Nijmegen | FC Utrecht (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FC Utrecht (Youth) | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Helmond Sport | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 14:00 | Herfolge Boldklub Koge | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-08-2025 17:00 | Kolding FC | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-07-2025 16:30 | Herfolge Boldklub Koge | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2025 12:00 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-05-2025 14:00 | Herfolge Boldklub Koge | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2025 13:00 | Herfolge Boldklub Koge | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-04-2025 12:00 | Roskilde | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2025 11:00 | Herfolge Boldklub Koge | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu