STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | SV Winzendorf-Muthmannsdorf Youth | SC Lichtenwörth Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | SC Lichtenwörth Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FK Austria Vienna Youth | SV Gloggnitz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-06-2023 20:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-05-2023 17:15 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-05-2023 16:10 | SK Vorwarts Steyr | ![]() ![]() | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
First league Lower Austria champion | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |