STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Fayoum FC | Pharco | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Pharco | Zamalek SC U21 | - | Ký hợp đồng |
29-07-2018 | Zamalek SC U21 | El Dakhlia SC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | El Dakhlia SC | Zamalek SC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2019 | Zamalek SC U21 | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2021 | Ismaily SC | Misr Lel Makkasa | - | Cho thuê |
30-08-2021 | Misr Lel Makkasa | Ismaily SC | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2024 | Ismaily SC | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-08-2025 18:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 18:30 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Al Masry | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-05-2025 17:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-05-2025 17:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-05-2025 17:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-05-2025 17:00 | Al Ahly FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2025 17:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-04-2025 14:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Petrojet | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu