
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2008 | Ittihad Alexandria SC | Baladiyat El Mahalla | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Baladiyat El Mahalla | El Shorta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | El Shorta | Al Ahly FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2019 | Al Ahly FC | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2022 | El Gounah | El Dakhlia SC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2024 | El Dakhlia SC | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian champion | 5 | 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| Egyptian cup winner | 1 | 16/17 |
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 14 13 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 13/14 |
| CAF Super Cup Winner | 2 | 13/14 12/13 |
| CAF Champions League winner | 2 | 12/13 11/12 |