| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-10-2011 | Baskent Safak Spor FK Youth | Ankaraspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2013 | Ankaraspor U21 | Sivasspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sivasspor U21 | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2014 | Sivasspor | Fethiyespor | - | Cho thuê |
| 30-01-2014 | Fethiyespor | Sivasspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2014 | Sivasspor | Defne Anadolu FK | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | Free player | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2015 | Fethiyespor | Bursaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Bursaspor U21 | Yesil Bursa SK | - | Cho thuê |
| 26-12-2015 | Yesil Bursa SK | Bursaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2016 | Bursaspor U21 | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2016 | Konyaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 11-07-2016 | Free player | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2017 | Afyonspor | Turk Metal Kirikkale | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2017 | Turk Metal Kirikkale | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Kirklarelispor | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2018 | Amedspor | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Ankarademirspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Kirklarelispor | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Inegolspor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | Sanliurfaspor U19 | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Ankaraspor FK | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2025 15:00 | Sakaryaspor | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 11:00 | Sakaryaspor | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |