







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Hibernians FC U19 | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2016 | Hibernians FC | Gzira United | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | Gzira United | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 06-08-2017 | Hibernians FC | Gzira United | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | Gzira United | Hibernians FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2018 | Hibernians FC | Gzira United | 0.036M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 19-01-2025 | Gzira United | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:45 | Floriana F.C. |   | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Malta | 03-12-2023 13:00 | Gzira United |   | Marsaxlokk FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Maltese champion | 1 | 16/17 |