
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Kecskeméti TE Youth | Kecskeméti TE U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Kecskeméti TE U17 | Kecskemeti TE U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Kecskemeti TE U19 | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2015 | Kecskemeti TE | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Bekescsaba | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | Zalaegerszegi TE | Dafuji cloth MTE | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | Dafuji cloth MTE | Bekescsaba | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Bekescsaba | Bicskei TC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu