
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Own Youth | Olympia Gelendzhik ( - 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2012 | Olympia Gelendzhik ( - 2012) | Akademia Spartak Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Akademia Spartak Moscow | Spartak Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2015 | Spartak Moscow Youth | FK Rostov Youth | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2016 | FK Rostov Youth | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2017 | Torpedo Armavir | Afips Afipskiy (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Afips Afipskiy (-2018) | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Free player | - | Giải phóng |
| 18-02-2020 | Free player | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Chernomorets Novorossijsk | FK Essentuki (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2021 | FK Essentuki (- 2023) | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2024 | Chernomorets Novorossijsk | Metallurg Lipetsk | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Metallurg Lipetsk | FK Forte Taganrog | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian fourth tier champion | 1 | 23/24 |
| Russian third tier champion | 1 | 23 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |