
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Klemetsrud IL | Vålerenga Fotball Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Vålerenga Fotball Youth | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2013 | Vålerenga Fotball Elite | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2016 | Stabaek | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2017 | Columbus Crew | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | SC Heerenveen | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2022 | Sarpsborg 08 | Stabaek | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-12-2023 16:00 | Haugesund | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-11-2023 16:00 | Stabaek | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-11-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-11-2023 16:00 | Stabaek | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U21 Eredivisie champion | 1 | 18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |