
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | West Bromwich U18 | BK Forward | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | BK Forward | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Orebro | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 12-12-2016 | Columbus Crew | Free player | - | Giải phóng |
| 30-03-2017 | Minnesota United FC | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Colorado Rapids | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Lyngby | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | IK Sirius FK | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Trelleborgs FF | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Orebro | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-02-2024 14:00 | Orebro | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-10-2023 13:00 | Trelleborgs FF | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu