
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Fundación Marcet | Atlético de Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Atlético de Madrid U17 | Atlético Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Atlético Madrid U18 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Atletico Madrid | Villarreal CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Villarreal CF | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Atletico Madrid | FC Porto | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Porto | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2016 | Atletico Madrid | FC Porto | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Porto | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Atletico Madrid | FC Porto | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2019 | FC Porto | Sevilla FC | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Sevilla FC | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 04-12-2025 03:10 | Monterrey | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-11-2025 23:00 | Club America | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-11-2025 03:10 | Monterrey | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2025 03:05 | Cruz Azul | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 22-10-2025 03:05 | Monterrey | FC Juarez | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-10-2025 01:00 | Monterrey | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-10-2025 03:05 | Club Tijuana | Monterrey | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 01:00 | Monterrey | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-09-2025 02:20 | Toluca | Monterrey | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-09-2025 03:05 | Monterrey | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 9 | 23/24 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Europa League Winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 19 |
| Portuguese champion | 1 | 17/18 |
| Best young player | 1 | 15 |
| Spanish champion | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |
| Spanish cup winner | 1 | 12/13 |